Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pump house


noun
a house where pumps (e.g. to irrigate) are installed and operated
Syn:
pumping station
Hypernyms:
house
Hyponyms:
pump room


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.